 |
 |
Ngày 9 tháng 7 năm 2025 |
Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Sự kiện
|
Album ảnh
|
Đăng ký
|
Thư viện
|
Liên hệ |
|
Thông tin chính |
|
|
Thư viện Tài liệu |
|
|
Liên kết ngoài |
|
 |
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
|
Kết quả HOMO 2010, Junior Level | | | Kết quả
HOMO 2010, Junior Level
Total: 73: Gold: 8; Silver: 12; Brown: 27; Honorable Mention:26
|
THCS Nguyễn Trường Tộ-Quận Đống đa |
|
Total: 94 Junior
6 6 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Châu Anh |
Nguyen Truong To-HN |
F |
12011996 |
5 |
B |
Nguyễn Danh Tín |
Nguyen Truong To-HN |
M |
29071996 |
6 |
B |
Hoàng Anh Tuấn |
Nguyen Truong To-HN |
M |
22081996 |
7 |
S |
Lê Ngọc Phan Anh |
Nguyen Truong To-HN |
F |
18031996 |
4 |
H |
Phạm Minh Tuệ |
Nguyen Truong To-HN |
M |
03061996 |
4 |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Giảng Võ-Quận Ba ĐìNH |
|
Total: Junior Senior
6 6 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Trần Hồng Đức |
Giang Vo-HN |
M |
19031996 |
4 |
H |
Vũ Minh Đức |
Giang Vo-HN |
M |
07101996 |
4 |
H |
Trần Nguyễn Lam Giang |
Giang Vo-HN |
M |
07071996 |
5.5 |
B |
Hà Minh Vũ |
Giang Vo-HN |
M |
20101996 |
4 |
H |
Lê Thế Nghĩa |
Giang Vo-HN |
M |
01081996 |
4.5 |
H |
Lưu Mai Trang |
Giang Vo-HN |
M |
04121997 |
6 |
B |
|
|
|
|
|
|
Quận Thanh Xuân |
|
Total: Junior Senior
5 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Lê Minh Trang |
Thanh Xuan District-HN |
F |
29111996 |
|
|
Thái Hạnh Dung |
Thanh Xuan District-HN |
F |
19061996 |
3.5 |
H |
Bùi Đức Thịnh |
Thanh Xuan District-HN |
M |
26011996 |
4 |
H |
Lưu Thị Diệu Quỳnh |
Thanh Xuan District-HN |
F |
20081996 |
3 |
|
|
Huyện PhúC Thọ |
|
Total: Junior Senior
5 5 0 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Lê Thu Hoan |
Phuc Tho District |
F |
13101996 |
5.5 |
B |
Lê Xuân Tùng |
Phuc Tho District |
M |
03091996 |
5.5 |
B |
Phùng Thùy Linh |
Phuc Tho District |
F |
30071996 |
2 |
|
Đoàn Thị Ngân |
Phuc Tho District |
F |
21121996 |
1 |
|
Phan Thanh Huyền |
Phuc Tho District |
F |
26031996 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS KIềU PHú-Huyện Quốc Oai |
|
Total: Junior Senior
5 5 0 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Hồ Hoàng Đông |
Kieu Phu-Quoc Oai-HN |
M |
01011996 |
3 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
Kieu Phu-Quoc Oai-HN |
M |
14031996 |
2 |
|
Dương Vân Trang |
Kieu Phu-Quoc Oai-HN |
F |
12111996 |
2 |
|
Hồ Thu Trang |
Kieu Phu-Quoc Oai-HN |
F |
16011996 |
3 |
|
Phan Anh Tuấn |
Kieu Phu-Quoc Oai-HN |
M |
15071996 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THCS Tản Đà Huyện Ba Vì |
|
Total: Junior Senior
5 5 0 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Tan Da-Ba Vi-HN |
F |
15081996 |
3 |
|
Phùng Thị Giang Hương |
Tan Da-Ba Vi-HN |
F |
25121996 |
4 |
H |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Tan Da-Ba Vi-HN |
F |
20051996 |
4 |
H |
Nguyễn Thùy Linh |
Tan Da-Ba Vi-HN |
F |
25061996 |
2 |
|
Trần Hà Nga |
Tan Da-Ba Vi-HN |
F |
02021996 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Phú Xuyên |
|
Total: Junior Senior
5 5 0 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Lưu Vân Phương |
Phu Xuyen District |
F |
02041996 |
3 |
|
Vũ Thị Vân Anh |
Phu Xuyen District |
F |
22121996 |
2 |
|
Nguyễn Hoàng Phúc |
Phu Xuyen District |
M |
17111996 |
4 |
H |
Đào Khánh Linh |
Phu Xuyen District |
F |
06031996 |
3 |
|
Nguyễn Tùng Lân |
Phu Xuyen District |
M |
18041996 |
3 |
|
QUậN HOàN KIếM |
|
Total: Junior Senior
9 9 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Tuyết Nhung |
Hoan Kiem District-HN |
F |
11041996 |
4 |
H |
Nguyễn Đắc Hưng |
Hoan Kiem District-HN |
M |
11101996 |
5 |
B |
Vũ Hiếu |
Hoan Kiem District-HN |
M |
11101996 |
4 |
H |
Trần Lâm Tuyết Anh |
Hoan Kiem District-HN |
F |
30081996 |
8 |
G |
Trần Vũ Việt Hoàng |
Hoan Kiem District-HN |
M |
08111996 |
8 |
G |
Chu Phương Anh |
Hoan Kiem District-HN |
F |
29091996 |
8 |
G |
Phùng Linh Chi |
Hoan Kiem District-HN |
F |
27071996 |
7 |
S |
Lê Minh Trí |
Hoan Kiem District-HN |
M |
10041996 |
4.5 |
H |
Chử Mạnh Hưng |
Hoan Kiem District-HN |
M |
28031996 |
7 |
S |
Huyện Gia Lâm |
|
Total: Junior Senior
1 1 0 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Dương Tú Anh |
Da Ton-Gia Lam-HN |
|
03071996 |
4 |
H |
THCS LÊ QÚY ĐÔN-Quận CầU GIẤY |
|
Total: Junior Senior
7 7 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Vũ Phương Anh |
Le Quy Don-HN |
F |
14071996 |
5.5 |
B |
Nguyễn Thu Hà |
Le Quy Don-HN |
F |
07061996 |
5.5 |
B |
Phạm Doãn Phú |
Le Quy Don-HN |
M |
04041996 |
8 |
G |
Nguyễn Hoàng Nam |
Le Quy Don-HN |
M |
22111996 |
7 |
S |
Lê Vũ Bảo Trang |
Le Quy Don-HN |
F |
24121996 |
7 |
S |
Trần Vũ Anh Thái |
Le Quy Don-HN |
M |
30051996 |
7 |
S |
Nguyễn Ngọc Thành |
Le Quy Don-HN |
M |
29051996 |
5.5 |
B |
THCS CHU VĂN AN-QUậN TÂY Hồ |
|
Total: Junior Senior
5 5 0 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Phạm Đình Dũng |
Chu Van An-HN |
M |
30111996 |
7 |
S |
Vũ Minh Anh |
Chu Van An-HN |
F |
01031996 |
2 |
|
Vũ Đức Nam |
Chu Van An-HN |
M |
27091996 |
5 |
B |
Lê Duy Hoàng |
Chu Van An-HN |
M |
25051996 |
4 |
H |
Nguyễn Thùy Linh |
Chu Van An-HN |
F |
04111996 |
3 |
|
|
Trường THPT CHUYÊN Hà Nội – AMSTERDAM |
|
Total: Junior Senior
10 10 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Thị Thạch Thảo |
|
F |
26051996 |
8 |
G |
Lương Việt Hoàng |
Ha Noi-Amsterdam |
M |
22101996 |
4 |
H |
Nguyễn Mạnh Đức |
Ha Noi-Amsterdam |
M |
25031996 |
7 |
S |
Trần Minh Tuấn |
Ha Noi-Amsterdam |
M |
13011996 |
7 |
S |
Lê Tiến Đạt |
Ha Noi-Amsterdam |
M |
22121996 |
6 |
B |
Vũ Đăng Minh Quân |
Ha Noi-Amsterdam |
M |
17111996 |
8 |
G |
Đặng Thu Hương |
Ha Noi-Amsterdam |
F |
22021996 |
7 |
S |
Đào Mạnh Trí |
Ha Noi-Amsterdam |
M |
07081996 |
7 |
S |
Nguyễn Phương Như |
Ha Noi-Amsterdam |
F |
26021996 |
4 |
H |
Nguyễn Anh Tuấn |
Ha Noi-Amsterdam |
M |
27071996 |
3.5 |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường quốc tế liên hợp quốc, Hà Nội |
|
Total: Junior Senior
1 1 0 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Vũ Thanh Vy |
Quoc Te Lien Hop-HN |
F |
23071996 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯờNG THCS Lê Quý đôn, Hải Dương |
|
Total: Junior Senior
5 5 0 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Tiến Duy |
Le Quy Don-HD |
M |
22071996 |
5 |
B |
Lê Quỳnh Hương |
Le Quy Don-HD |
F |
28081996 |
5.5 |
B |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Le Quy Don-HD |
M |
10011996 |
5 |
B |
Trần Xuân Thắng |
Le Quy Don-HD |
M |
05111996 |
4.5 |
H |
Vũ Đức Thịnh |
Le Quy Don-HD |
M |
03101996 |
5 |
B |
THCS VĂN Lang, Việt Trì, Phú Thọ |
|
Total: Junior Senior
5 5 0 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Đỗ Tuấn Anh |
Van Lang-PT |
M |
06091996 |
5 |
B |
Nguyễn Ngọc Vĩnh Hà |
Van Lang-PT |
F |
11101996 |
6 |
B |
Nguyễn Trung Hiếu |
Van Lang-PT |
M |
24041996 |
6 |
B |
Nguyễn Mỹ Khánh Linh |
Van Lang-PT |
F |
02051996 |
5 |
B |
Vũ Thu Thảo |
Van Lang-PT |
F |
04021996 |
4.5 |
H |
Trường THCS Lương Thế Vinh, Thái Bình |
|
Total: Junior Senior
5 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Diệp Anh |
Luong The Ving-TB |
M |
09101996 |
6 |
B |
Hoàng Kỳ Anh |
Luong The Ving-TB |
M |
26041996 |
5 |
B |
Trần Hồng Quân |
Luong The Ving-TB |
M |
29061996 |
8 |
G |
Nguyễn Tùng Sơn |
Luong The Ving-TB |
M |
23111996 |
7 |
S |
Phạm Đình Thịnh |
Luong The Ving-TB |
M |
07041996 |
6 |
B |
Vĩnh Phúc |
|
Total: Junior Senior
10 5 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Văn Ngọc Bích |
Yen Lac-VP |
M |
26121996 |
8 |
G |
Hoàng Thị Quỳnh Hương |
Vinh Tuong-VP |
F |
19041996 |
5 |
B |
Phạm Lan Hương |
Lap Thach-VP |
F |
01101996 |
3 |
|
Nguyễn Văn Nam |
Ly Tu Trong |
M |
23011996 |
4 |
H |
Bùi Hồng Phương |
Vinh Tuong-VP |
F |
28071996 |
6 |
B |
Trường DREAM HOUSE – Hà NộI |
|
Total: Junior Senior
4 2 2 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Trần Thu Trang |
Dream House-HN |
F |
06071996 |
4 |
H |
Doãn Thái Ngân Giang |
Dream House-HN |
F |
29111996 |
4 |
H |
Huyện Mê Linh – Hà NộI |
|
Total: Junior Senior
4 2 2 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Duy Đạt |
Me Linh-District-HN |
M |
06011996 |
3.5 |
H |
Nguyễn Khắc Kiên |
Me Linh-District-HN |
M |
20081996 |
6 |
B |
Nguyễn Thành Lộc |
Me Linh-District-HN |
M |
16021996 |
5 |
B |
Trần Như Thuật |
Me Linh-District-HN |
M |
06051996 |
3 |
|
Hoàng Bảo Hưng |
Me Linh-District-HN |
M |
21021996 |
4 |
H |
| | [ Cập nhật: 13/4/2010; Ban biên tập] | Về trang tin
HMS.ORG.VN : Kết quả HOMO 2010, Junior Level
Tin liên quan:\ Tin tức -Sự kiện KỶ NIỆM 40 NĂM SEMINAR GIẢI TÍCH - ĐẠI SỐ (1985-2025) VÀ CHÚC MỪNG 260 NĂM BA THÀNH VIÊN CHỦ CHỐT: GS.TS ĐẶNG HUY RUẬN (1937), PGS.TS NGUYỄN THỦY THANH (1939), PGS.TS TRẦN HUY HỔ (1942). (3/6/2025) Ngày 29 tháng 5 năm 2025
[Cập nhật: 03/6/2025; Ban biên tập]Chi tiết.. |
| SEMINAR GIẢI TÍCH - ĐẠI SỐ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQG HÀ NỘI (28/4/2025) Tiếp tục thực hiện chương trình hợp tác và liên kết thường niên của khối giữa các đơn vị trường + viện + hội nhằm đưa ứng dụng của các kết quả nghiên cứu vào giảng dạy; nối tiếp chuỗi hoạt động hợp tác giữa hội Toán học Hà Nội và trường Đại học Công nghệ đã mở ra sau thành công của buổi semmina ngày 04/4/2024; Sau đúng một năm, Hội Toán học Hà Nội tổ chức Seminar Giải tích – Đại số tại Trường Đại học Công nghệ ngày 24/4/2025.
[Cập nhật: 28/4/2025; Ban biên tập]Chi tiết.. |
| MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ OLYMPIC TOÁN HỌC CẬP NHẬT CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018 :Tổ chức tại Trường THPT Chuyên Sơn Tây, thị xã Sơn Tây, TP. Hà Nội (4/4/2025) Thực hiện các mục tiêu đổi mới giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo về các chương trình bồi dưỡng nâng cao chất lượng chuyên môn cho đội ngũ giáo viên cập nhật các chương trình GDPT 2018 và tiếp cận chương trình giáo dục tiên tiến quốc tế, đồng thời khởi động lại chương trình hợp tác về việc bồi dưỡng cho đội ngũ giáo viên giảng dạy đội tuyển học sinh giỏi, Hội Toán học Hà Nội và Trường THPT Chuyên Sơn Tây, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội tổ chức hội thảo khoa học:
Một số chuyên đề Olympic Toán học cập nhật chương trình GDPT 2018
vào ngày 03/4/2025.
[Cập nhật: 04/4/2025; Ban biên tập]Chi tiết.. |
| HỘI TOÁN HỌC HÀ NỘI TỔ CHỨC SEMINA KHAI XUÂN ẤT TỴ 2025 Ở HUYỆN MÊ LINH, TP. HÀ NỘI (2/3/2025) Nhằm tạo sự gắn kết giữa việc nghiên cứu, đào tạo của các trường Đại học, các viện nghiên cứu với các trường phổ thông; thực hiện tốt các mục tiêu đổi mới giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo về các chương trình bồi dưỡng nâng cao chất lượng chuyên môn cho đội ngũ giáo viên bộ môn Toán bậc phổ thông cập nhật các chương trình GDPT 2018 và tiếp cận chương trình giáo dục tiên tiến quốc tế, Hội Toán học Hà Nội tổ chức hội Seminar: Một số chuyên đề Toán học cập nhật chương trình GDPT 2018 vào ngày 27/02/2025 tại huyện Mê Linh, TP. Hà Nội.
Semina khai xuân năm Ất Tỵ 2025
[Cập nhật: 2/3/2025; Ban biên tập]Chi tiết.. |
|
|
|
|
|
© 2009 Trang tin của Hội Toán học Hà Nội.
website: http://hms.org.vn
Điện thoại: 04-35576851 Email: hmsmnv@gmail.com. |
|