 |
 |
Ngày 9 tháng 7 năm 2025 |
Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Sự kiện
|
Album ảnh
|
Đăng ký
|
Thư viện
|
Liên hệ |
|
Thông tin chính |
|
|
Thư viện Tài liệu |
|
|
Liên kết ngoài |
|
 |
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
|
Kết quả HOMO 2010, Senior level | | | Kết quả
HOMO 2010, Senior level
Total: 63: Gold: 7; Silver: 14; Brown: 25; Honorable Mention: 17
Trường DREAM HOUSE – Hà NộI |
|
Total: 76 Senior
4 2 2 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
Ddmmyyyy |
competition |
Result |
Prize |
Nghiêm Quang Minh |
Dream House-HN |
M |
31011994 |
4 |
H |
Nguyễn Minh Phương |
Dream House-HN |
F |
12011994 |
|
1 |
Trường THPT hồng bàng, hà nội |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Võ Kim Anh |
Hong Bang-HN |
F |
19111994 |
2 |
1 |
Nguyễn Văn Tân |
Hong Bang-HN |
M |
24101994 |
1 |
1 |
Trần Quý |
Hong Bang-HN |
M |
01051994 |
0 |
1 |
Trường THPT Chuyên Thái Bình |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
competition |
Result |
Prize |
Trần Quang Đại |
Thai Binh |
M |
31101994 |
8.5 |
G |
Mai Trần Hạnh Linh |
Thai Binh |
F |
11121994 |
8 |
S |
Đinh Thị Nho |
Thai Binh |
F |
23021994 |
7 |
S |
Đoàn Hữu Nho |
Thai Binh |
M |
18091994 |
8 |
S |
Lê Hà Phương |
Thai Binh |
F |
07021994 |
8 |
S |
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Hải Đăng |
Bac Giang |
M |
28041994 |
5 |
B |
Nguyễn Thái Công |
Bac Giang |
M |
05121994 |
5 |
B |
Vũ Thành Đạt |
Bac Giang |
M |
26031994 |
5 |
B |
Đỗ Văn Sơn |
Bac Giang |
M |
18111994 |
5.5 |
B |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
Bac Giang |
F |
30041994 |
6 |
B |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
competition |
Result |
Prize |
Trần Tuấn Anh |
Nguyen Trai-HD |
M |
08081994 |
2 |
|
Nguyễn Quốc Hiệp |
Nguyen Trai-HD |
M |
30031994 |
8 |
S |
Nguyễn Phương Hùng |
Nguyen Trai-HD |
M |
01011994 |
9 |
G |
Phạm Tuấn Minh |
Nguyen Trai-HD |
M |
08031994 |
5 |
B |
Trần Quang Thanh |
Nguyen Trai-HD |
M |
20091994 |
5 |
B |
Trường THPT Chuyên Lào Cai |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
competition |
Result |
Prize |
Đỗ Tuấn Anh |
Lao Cai |
M |
1994 |
4 |
H |
Nguyễn Mạnh Chiến |
Lao Cai |
M |
1994 |
3.5 |
H |
Đỗ Văn Khải |
Lao Cai |
M |
1994 |
3 |
H |
Trịnh Quang Mạnh |
Lao Cai |
M |
1994 |
6 |
B |
Nguyễn Hải Sơn |
Lao Cai |
M |
1994 |
5 |
B |
Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Thành Đạt |
Hoang Van Thu-HB |
M |
30071994 |
7 |
S |
Đỗ Đức Trung |
Hoang Van Thu-HB |
M |
24121994 |
6 |
B |
Trần Phương Thảo |
Hoang Van Thu-HB |
F |
06051994 |
7 |
S |
Chu Đức Hoàng |
Hoang Van Thu-HB |
M |
30121994 |
3 |
|
Nguyễn Tú Oanh |
Hoang Van Thu-HB |
F |
07031994 |
4 |
H |
Trường THPT Chu văn An – Lạng Sơn |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Đinh Tuấn Anh |
Chu Van An-LS |
M |
19091994 |
4 |
H |
Dương Mạnh Cường |
Chu Van An-LS |
M |
18041994 |
3 |
|
Lưu Công Đông |
Chu Van An-LS |
M |
20021994 |
6 |
B |
Phùng Gia Kiệt |
Chu Van An-LS |
M |
18051994 |
3.5 |
H |
Nguyễn Đức Thịnh |
Chu Van An-LS |
M |
20111994 |
2 |
|
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Đặng Phương Anh |
Nguyen Tat Thanh-YB |
F |
01101994 |
7 |
S |
Vũ Thu Nga |
Nguyen Tat Thanh-YB |
F |
28071994 |
4 |
H |
Vũ Ngọc Thanh |
Nguyen Tat Thanh-YB |
M |
24081994 |
4.5 |
H |
Phạm Đức Thắng |
Nguyen Tat Thanh-YB |
M |
26031994 |
6.5 |
B |
Lê Minh Tuân |
Nguyen Tat Thanh-YB |
M |
09121994 |
6 |
B |
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Ngọc Anh |
Ha Long-QN |
M |
25041994 |
3 |
|
Nguyễn Phạm TháI Duy |
Ha Long-QN |
M |
10081994 |
2 |
|
Đỗ Thu Hằng |
Ha Long-QN |
F |
26081994 |
8 |
S |
Nguyễn Quốc Khánh |
Ha Long-QN |
M |
03061994 |
3.5 |
H |
Lê Thị Tường Vi |
Ha Long-QN |
F |
31081994 |
6.5 |
B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Hùng Vương, Phú Thọ |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Tống Thanh Bình |
Hung Vuong-PT |
M |
28021994 |
7 |
S |
Đặng Duy Linh |
Hung Vuong-PT |
M |
15041994 |
7 |
S |
Nguyễn Quốc Hùng |
Hung Vuong-PT |
M |
09051994 |
5.5 |
B |
Phạm Quang Minh |
Hung Vuong-PT |
M |
04081994 |
5.5 |
B |
Nguyễn Thành Toàn |
Hung Vuong-PT |
M |
19081994 |
6.5 |
B |
Trường THPT Thái Nguyên |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Bùi Đức Tiến |
Thai Nguyen |
M |
14031994 |
5 |
B |
Lê Quốc Chinh |
Thai Nguyen |
M |
13121994 |
7 |
S |
Vũ Nguyễn Khánh |
Thai Nguyen |
M |
15051994 |
5 |
B |
Hoàng Thị Linh |
Thai Nguyen |
F |
09031993 |
5 |
B |
Trịnh Duy Bình |
Thai Nguyen |
M |
08041994 |
2 |
|
Trường THPT chuyên Hà Giang |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Phạm Thị Diễm My |
Ha Giang |
F |
06091994 |
3.5 |
H |
Nguyễn Minh Tuấn |
Ha Giang |
M |
07011994 |
6 |
B |
Đỗ Văn Biên |
Ha Giang |
M |
07091994 |
3.5 |
H |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Ha Giang |
F |
0712994 |
3.5 |
H |
Trương Quốc Doanh |
Ha Giang |
M |
05111994 |
4 |
H |
Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Kim Văn Cương |
Vinh Phuc |
M |
30031994 |
10 |
G |
Nguyễn Hữu Dung |
Vinh Phuc |
M |
04121994 |
7 |
S |
Hoàng Đức Đạt |
Vinh Phuc |
M |
22121994 |
5.5 |
B |
Nguyễn Ngọc Duy |
Vinh Phuc |
M |
08031994 |
9 |
G |
Nguyễn Thị Phương |
Vinh Phuc |
F |
07021994 |
8.5 |
G |
Trường THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Vũ Nhật Phương |
Hanoi-Amsterdam |
M |
15091994 |
6 |
B |
Chu Thành Hưng |
Hanoi-Amsterdam |
M |
15111994 |
9 |
G |
Đỗ Giáp Linh |
Hanoi-Amsterdam |
M |
07101994 |
9 |
G |
Lý Phụng Hoàng |
Hanoi-Amsterdam |
M |
26061994 |
6 |
B |
Nguyễn Hùng Tâm |
Hanoi-Amsterdam |
M |
25071994 |
8 |
S |
Trường THPT YÊN LãNG, Mê Linh, Hà NộI |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Nguyễn Thị Hường |
Yen Lang-Melinh-HN |
F |
08031994 |
4 |
H |
Phùng Thị Phượng |
Yen Lang-Melinh-HN |
F |
27071994 |
4 |
H |
Trường THPT Newton, Hà NộI |
|
Total: Junior Senior
5 0 5 |
Name of Participant |
School |
Gender |
Date of Birth
ddmmyyyy |
Competition |
Result |
Prize |
Đào Quang Duy |
Newton-HN |
M |
03011994 |
4 |
H |
Nguyễn Sơn Tùng |
Newton-HN |
M |
19081994 |
2.5 |
|
Tống Mỹ Linh |
Newton-HN |
F |
20101994 |
2 |
|
Ngô Duy Đức |
Newton-HN |
M |
05121994 |
3 |
|
Phan Minh Thành |
Newton-HN |
M |
10111994 |
5 |
B |
| | [ Cập nhật: 13/4/2010; Ban biên tập] | Về trang tin
HMS.ORG.VN : Kết quả HOMO 2010, Senior level
Tin liên quan:\ Tin tức -Sự kiện KỶ NIỆM 40 NĂM SEMINAR GIẢI TÍCH - ĐẠI SỐ (1985-2025) VÀ CHÚC MỪNG 260 NĂM BA THÀNH VIÊN CHỦ CHỐT: GS.TS ĐẶNG HUY RUẬN (1937), PGS.TS NGUYỄN THỦY THANH (1939), PGS.TS TRẦN HUY HỔ (1942). (3/6/2025) Ngày 29 tháng 5 năm 2025
[Cập nhật: 03/6/2025; Ban biên tập]Chi tiết.. |
| SEMINAR GIẢI TÍCH - ĐẠI SỐ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQG HÀ NỘI (28/4/2025) Tiếp tục thực hiện chương trình hợp tác và liên kết thường niên của khối giữa các đơn vị trường + viện + hội nhằm đưa ứng dụng của các kết quả nghiên cứu vào giảng dạy; nối tiếp chuỗi hoạt động hợp tác giữa hội Toán học Hà Nội và trường Đại học Công nghệ đã mở ra sau thành công của buổi semmina ngày 04/4/2024; Sau đúng một năm, Hội Toán học Hà Nội tổ chức Seminar Giải tích – Đại số tại Trường Đại học Công nghệ ngày 24/4/2025.
[Cập nhật: 28/4/2025; Ban biên tập]Chi tiết.. |
| MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ OLYMPIC TOÁN HỌC CẬP NHẬT CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018 :Tổ chức tại Trường THPT Chuyên Sơn Tây, thị xã Sơn Tây, TP. Hà Nội (4/4/2025) Thực hiện các mục tiêu đổi mới giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo về các chương trình bồi dưỡng nâng cao chất lượng chuyên môn cho đội ngũ giáo viên cập nhật các chương trình GDPT 2018 và tiếp cận chương trình giáo dục tiên tiến quốc tế, đồng thời khởi động lại chương trình hợp tác về việc bồi dưỡng cho đội ngũ giáo viên giảng dạy đội tuyển học sinh giỏi, Hội Toán học Hà Nội và Trường THPT Chuyên Sơn Tây, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội tổ chức hội thảo khoa học:
Một số chuyên đề Olympic Toán học cập nhật chương trình GDPT 2018
vào ngày 03/4/2025.
[Cập nhật: 04/4/2025; Ban biên tập]Chi tiết.. |
| HỘI TOÁN HỌC HÀ NỘI TỔ CHỨC SEMINA KHAI XUÂN ẤT TỴ 2025 Ở HUYỆN MÊ LINH, TP. HÀ NỘI (2/3/2025) Nhằm tạo sự gắn kết giữa việc nghiên cứu, đào tạo của các trường Đại học, các viện nghiên cứu với các trường phổ thông; thực hiện tốt các mục tiêu đổi mới giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo về các chương trình bồi dưỡng nâng cao chất lượng chuyên môn cho đội ngũ giáo viên bộ môn Toán bậc phổ thông cập nhật các chương trình GDPT 2018 và tiếp cận chương trình giáo dục tiên tiến quốc tế, Hội Toán học Hà Nội tổ chức hội Seminar: Một số chuyên đề Toán học cập nhật chương trình GDPT 2018 vào ngày 27/02/2025 tại huyện Mê Linh, TP. Hà Nội.
Semina khai xuân năm Ất Tỵ 2025
[Cập nhật: 2/3/2025; Ban biên tập]Chi tiết.. |
|
|
|
|
|
© 2009 Trang tin của Hội Toán học Hà Nội.
website: http://hms.org.vn
Điện thoại: 04-35576851 Email: hmsmnv@gmail.com. |
|