|
|
Ngày 30 tháng 1 năm 2025 |
Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Sự kiện
|
Album ảnh
|
Đăng ký
|
Thư viện
|
Liên hệ |
|
Thông tin chính |
|
|
Thư viện Tài liệu |
|
|
Liên kết ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả HOMO 2010, Senior level | | |
Kết quả
HOMO 2010, Senior level
Total: 63: Gold: 7; Silver: 14; Brown: 25; Honorable Mention: 17
(Kèm theo Quyết định khen thưởng Số: 11/QĐ-KT ngày 18.04.2010)
1 |
Kim Văn Cương |
THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
M |
30031994 |
Nhất |
G |
2 |
Nguyễn Phương Hùng |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi-HảI Dương |
M |
01011994 |
Nhất |
G |
3 |
Nguyễn Ngọc Duy |
THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
M |
08031994 |
Nhất |
G |
4 |
Chu Thành Hưng |
THPT Chuyên Hanoi-Amsterdam |
M |
15111994 |
Nhất |
G |
5 |
Đỗ Giáp Linh |
THPT Chuyên Hanoi-Amsterdam |
M |
07101994 |
Nhất |
G |
6 |
Trần Quang Đại |
THPT Chuyên TháI Bình |
M |
31101994 |
Nhất |
G |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
F |
07021994 |
Nhất |
G |
8 |
Nguyễn Hùng Tâm |
THPT Chuyên Hanoi-Amsterdam |
M |
25071994 |
Nhì |
S |
9 |
Mai Trần Hạnh Linh |
THPT Chuyên TháI Bình |
F |
11121994 |
Nhì |
S |
10 |
Đoàn Hữu Nho |
THPT Chuyên TháI Bình |
M |
18091994 |
Nhì |
S |
11 |
Lê Hà Phương |
THPT Chuyên TháI Bình |
F |
07021994 |
Nhì |
S |
12 |
Nguyễn Quốc Hiệp |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi- HảI Dương |
M |
30031994 |
Nhì |
S |
13 |
Đỗ Thu Hằng |
THPT Chuyên Hạ Long-QN |
F |
26081994 |
Nhì |
S |
14 |
Nguyễn Thành Đạt |
THPT Chuyên Hoàng VĂn Thụ-Hòa Bình |
M |
30071994 |
Nhì |
S |
15 |
Trần Phương Thảo |
THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ- Hòa Bình |
F |
06051994 |
Nhì |
S |
16 |
Đặng Phương Anh |
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành- Yên Bái |
F |
01101994 |
Nhì |
S |
17 |
Tống Thanh Bình |
THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ |
M |
28021994 |
Nhì |
S |
18 |
Đặng Duy Linh |
THPT Chuyên Hùng Vương- Phú Thọ |
M |
15041994 |
Nhì |
S |
19 |
Lê Quốc Chinh |
THPT Chuyên TháI Nguyên |
M |
13121994 |
Nhì |
S |
20 |
Nguyễn Hữu Dung |
THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
M |
04121994 |
Nhì |
S |
21 |
Đinh Thị Nho |
THPT Chuyên TháI Bình |
F |
23021994 |
Nhì |
S |
22 |
Phạm Đức Thắng |
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành- Yên Bái |
M |
26031994 |
Ba |
B |
23 |
Lê Thị Tường Vi |
THPT Chuyên Hạ Long-Quảng Ninh |
F |
31081994 |
Ba |
B |
24 |
Nguyễn Thành Toàn |
THPT Chuyên Hùng Vương- Phú Thọ |
M |
19081994 |
Ba |
B |
25 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
THPT Chuyên Bắc Giang |
F |
30041994 |
Ba |
B |
26 |
Trịnh Quang Mạnh |
THPT Chuyên Lào Cai |
M |
1994 |
Ba |
B |
27 |
Đỗ Đức Trung |
THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ- Hòa Bình |
M |
24121994 |
Ba |
B |
28 |
Lưu Công Đông |
THPT Chuyên Chu Văn An- Lạng Sơn |
M |
20021994 |
Ba |
B |
29 |
Lê Minh Tuân |
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành- Yên Bái |
M |
09121994 |
Ba |
B |
30 |
Vũ Nhật Phương |
THPT Chuyên Hanoi-Amsterdam |
M |
15091994 |
Ba |
B |
31 |
Lý Phụng Hoàng |
THPT Chuyên Hanoi-Amsterdam |
M |
26061994 |
Ba |
B |
32 |
Nguyễn Minh Tuấn |
THPT Chuyên Hà Giang |
M |
07011994 |
Ba |
B |
33 |
Đỗ Văn Sơn |
THPT Chuyên Bắc Giang |
M |
18111994 |
Ba |
B |
34 |
Nguyễn Quốc Hùng |
THPT Chuyên Hùng Vương- Phú Thọ |
M |
09051994 |
Ba |
B |
35 |
Phạm Quang Minh |
THPT Chuyên Hùng Vương- Phú Thọ |
M |
04081994 |
Ba |
B |
36 |
Hoàng Đức Đạt |
THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
M |
22121994 |
Ba |
B |
37 |
Nguyễn Hải Đăng |
THPT Chuyên Bắc Giang |
M |
28041994 |
Ba |
B |
38 |
Nguyễn Thái Công |
THPT Chuyên Bắc Giang |
M |
05121994 |
Ba |
B |
39 |
Vũ Thành Đạt |
THPT Chuyên Bắc Giang |
M |
26031994 |
Ba |
B |
40 |
Phạm Tuấn Minh |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi- HảI Dương |
M |
08031994 |
Ba |
B |
41 |
Trần Quang Thanh |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi - HảI Dương |
M |
20091994 |
Ba |
B |
42 |
Nguyễn Hải Sơn |
THPT Chuyên Lào Cai |
M |
1994 |
Ba |
B |
43 |
Bùi Đức Tiến |
THPT Chuyên Thái Nguyên |
M |
14031994 |
Ba |
B |
44 |
Vũ Nguyễn Khánh |
THPT Chuyên Thái Nguyên |
M |
15051994 |
Ba |
B |
45 |
Hoàng Thị Linh |
THPT Chuyên Thái Nguyên |
F |
09031993 |
Ba |
B |
46 |
Phan Minh Thành |
THPT và THCS Newton-HN |
M |
10111994 |
Ba |
B |
47 |
Nghiêm Quang Minh |
THPT Dream House-HN |
M |
31011994 |
KK |
H |
48 |
Đỗ Tuấn Anh |
THPT Chuyên Lào Cai |
M |
1994 |
KK |
H |
49 |
Nguyễn Mạnh Chiến |
THPT Chuyên Lào Cai |
M |
1994 |
KK |
H |
50 |
Đỗ Văn Khải |
THPT Chuyên Lào Cai |
M |
1994 |
KK |
H |
51 |
Nguyễn Tú Oanh |
THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ- Hòa Bình |
F |
07031994 |
KK |
H |
52 |
Đinh Tuấn Anh |
THPT Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn |
M |
19091994 |
KK |
H |
53 |
Phùng Gia Kiệt |
THPT Chuyên Chu Văn An- Lạng Sơn |
M |
18051994 |
KK |
H |
54 |
Vũ Thu Nga |
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành-Yên Bái |
F |
28071994 |
KK |
H |
55 |
Vũ Ngọc Thanh |
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành- Yên Bái |
M |
24081994 |
KK |
H |
56 |
Nguyễn Quốc Khánh |
THPT Chuyên Hạ Long- Quảng Ninh |
M |
03061994 |
KK |
H |
57 |
Phạm Thị Diễm My |
THPT Chuyên Hà Giang |
F |
06091994 |
KK |
H |
58 |
Đỗ Văn Biên |
THPT Chuyên Hà Giang |
M |
07091994 |
KK |
H |
59 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
THPT Chuyên Hà Giang |
F |
0712994 |
KK |
H |
60 |
Trương Quốc Doanh |
THPT Chuyên Hà Giang |
M |
05111994 |
KK |
H |
61 |
Nguyễn Thị Hường |
THPT Chuyên Yên Lãng-Melinh-HN |
F |
08031994 |
KK |
H |
62 |
Phùng Thị Phượng |
THPT Chuyên Yên Lãng-Melinh-HN |
F |
27071994 |
KK |
H |
63 |
Đào Quang Duy |
THPT và THCS Newton-HN |
M |
03011994 |
KK |
H |
| | [ Cập nhật: 22/4/2010; Ban biên tập] | Về trang tin
HMS.ORG.VN : Kết quả HOMO 2010, Senior level
Tin liên quan:\ Olympic Singapore
|
|
|
|
© 2009 Trang tin của Hội Toán học Hà Nội.
website: http://hms.org.vn
Điện thoại: 04-35576851 Email: hmsmnv@gmail.com. |
|