|
|
Ngày 30 tháng 1 năm 2025 |
Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Sự kiện
|
Album ảnh
|
Đăng ký
|
Thư viện
|
Liên hệ |
|
Thông tin chính |
|
|
Thư viện Tài liệu |
|
|
Liên kết ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả HOMO 2010, Junior Level | | | Kết quả
HOMO 2010, Junior Level
Total: 73: Gold: 8; Silver: 12; Brown: 27; Honorable Mention:26
(Kèm theo Quyết định khen thưởng Số: 11/QĐ-KT ngày 18.04.2010)
1 |
Trần Lâm Tuyết Anh |
THCS Hoan Kiem District-HN |
F |
30081996 |
Nhất |
G |
2 |
Trần Vũ Việt Hoàng |
THCS Trưng Vương Hoan Kiem District-HN |
M |
08111996 |
Nhất |
G |
3 |
Chu Phương Anh |
THCS Trưng Vương Hoan Kiem District-HN |
F |
29091996 |
Nhất |
G |
4 |
Phạm Doãn Phú |
THCS Le Quy Don-HN |
M |
04041996 |
Nhất |
G |
5 |
Nguyễn Thị Thạch Thảo |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
F |
26051996 |
Nhất |
G |
6 |
Vũ Đăng Minh Quân |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
M |
17111996 |
Nhất |
G |
7 |
Trần Hồng Quân |
THCS Luong The Vinh-TB |
M |
29061996 |
Nhất |
G |
8 |
Văn Ngọc Bích |
THCS Yen Lac-VP |
M |
26121996 |
Nhất |
G |
9 |
Hoàng Anh Tuấn |
THCS Nguyen Truong To-HN |
M |
22081996 |
Nhì |
S |
10 |
Phùng Linh Chi |
THCS Trưng Vương Hoan Kiem District-HN |
F |
27071996 |
Nhì |
S |
11 |
Chử Mạnh Hưng |
THCS Trưng Vương Hoan Kiem District-HN |
M |
28031996 |
Nhì |
S |
12 |
Nguyễn Hoàng Nam |
THCS Le Quy Don-HN |
M |
22111996 |
Nhì |
S |
13 |
Lê Vũ Bảo Trang |
Le Quy Don-HN |
F |
24121996 |
Nhì |
S |
14 |
Trần Vũ Anh Thái |
THCS Le Quy Don-HN |
M |
30051996 |
Nhì |
S |
15 |
Phạm Đình Dũng |
THCS Chu Van An-HN |
M |
30111996 |
Nhì |
S |
16 |
Nguyễn Mạnh Đức |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
M |
25031996 |
Nhì |
S |
17 |
Trần Minh Tuấn |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
M |
13011996 |
Nhì |
S |
18 |
Đặng Thu Hương |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
F |
22021996 |
Nhì |
S |
19 |
Đào Mạnh Trí |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
M |
07081996 |
Nhì |
S |
20 |
Nguyễn Tùng Sơn |
THCS Luong The Vinh-TB |
M |
23111996 |
Nhì |
S |
21 |
Nguyễn Danh Tín |
THCS Nguyen Truong To-HN |
M |
29071996 |
Ba |
B |
22 |
Lưu Mai Trang |
THCS Giang Vo-HN |
M |
04121997 |
Ba |
B |
23 |
Lê Tiến Đạt |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
M |
22121996 |
Ba |
B |
24 |
Nguyễn Ngọc Vĩnh Hà |
THCS Van Lang-PT |
F |
11101996 |
Ba |
B |
25 |
Nguyễn Trung Hiếu |
THCS Van Lang-PT |
M |
24041996 |
Ba |
B |
26 |
Nguyễn Diệp Anh |
THCS Luong The Vinh-TB |
M |
09101996 |
Ba |
B |
27 |
Phạm Đình Thịnh |
THCS Luong The Vinh-TB |
M |
07041996 |
Ba |
B |
28 |
Bùi Hồng Phương |
THCS Vinh Tuong-VP |
F |
28071996 |
Ba |
B |
29 |
Nguyễn Khắc Kiên |
THCS Me Linh-District-HN |
M |
20081996 |
Ba |
B |
30 |
Trần Nguyễn Lam Giang |
THCS Giang Vo-HN |
M |
07071996 |
Ba |
B |
31 |
Lê Thu Hoan |
THCS Phuc Tho District |
F |
13101996 |
Ba |
B |
32 |
Lê Xuân Tùng |
THCS Phuc Tho District |
M |
03091996 |
Ba |
B |
33 |
Vũ Phương Anh |
THCS Le Quy Don-HN |
F |
14071996 |
Ba |
B |
34 |
Nguyễn Thu Hà |
THCS Le Quy Don-HN |
F |
07061996 |
Ba |
B |
35 |
Nguyễn Ngọc Thành |
THCS Le Quy Don-HN |
M |
29051996 |
Ba |
B |
36 |
Lê Quỳnh Hương |
THCS Le Quy Don-HD |
F |
28081996 |
Ba |
B |
37 |
Nguyễn Châu Anh |
THCS Nguyen Truong To-HN |
F |
12011996 |
Ba |
B |
38 |
Nguyễn Đắc Hưng |
THCS Trưng Vương Hoan Kiem District-HN |
M |
11101996 |
Ba |
B |
39 |
Vũ Đức Nam |
THCS Chu Van An-HN |
M |
27091996 |
Ba |
B |
40 |
Nguyễn Tiến Duy |
THCS Le Quy Don-HD |
M |
22071996 |
Ba |
B |
41 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
THCS Le Quy Don-HD |
M |
10011996 |
Ba |
B |
42 |
Vũ Đức Thịnh |
THCS Le Quy Don-HD |
M |
03101996 |
Ba |
B |
43 |
Đỗ Tuấn Anh |
THCS Van Lang-PT |
M |
06091996 |
Ba |
B |
44 |
Nguyễn Mỹ Khánh Linh |
THCS Van Lang-PT |
F |
02051996 |
Ba |
B |
45 |
Hoàng Kỳ Anh |
THCS Luong The Vinh-TB |
M |
26041996 |
Ba |
B |
46 |
Hoàng Thị Quỳnh Hương |
THCS Vinh Tuong-VP |
F |
19041996 |
Ba |
B |
47 |
Nguyễn Thành Lộc |
THCS Me Linh-District-HN |
M |
16021996 |
Ba |
B |
48 |
Lê Ngọc Phan Anh |
THCS Nguyen Truong To-HN |
F |
18031996 |
KK |
H |
49 |
Phạm Minh Tuệ |
THCS Nguyen Truong To-HN |
M |
03061996 |
KK |
H |
50 |
Trần Hồng Đức |
THCS Giang Vo-HN |
M |
19031996 |
KK |
H |
51 |
Vũ Minh Đức |
THCS Giang Vo-HN |
M |
07101996 |
KK |
H |
52 |
Hà Minh Vũ |
THCS Giang Vo-HN |
M |
20101996 |
KK |
H |
53 |
Lê Thế Nghĩa |
THCS Giang Vo-HN |
M |
01081996 |
KK |
H |
54 |
Thái Hạnh Dung |
THCS Thanh Xuan District-HN |
F |
19061996 |
KK |
H |
55 |
Bùi Đức Thịnh |
THCS Thanh Xuan District-HN |
M |
26011996 |
KK |
H |
56 |
Phùng Thị Giang Hương |
THCS Tan Da-Ba Vi-HN |
F |
25121996 |
KK |
H |
57 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
THCS Tan Da-Ba Vi-HN |
F |
20051996 |
KK |
H |
58 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
THCS Phu Xuyen District |
M |
17111996 |
KK |
H |
59 |
Nguyễn Tuyết Nhung |
THCS Trưng Vương Hoan Kiem District-HN |
F |
11041996 |
KK |
H |
60 |
Vũ Hiếu |
THCS Trưng Vương Hoan Kiem District-HN |
M |
11101996 |
KK |
H |
61 |
Lê Minh Trí |
THCS Trưng Vương Hoan Kiem District-HN |
M |
10041996 |
KK |
H |
62 |
Dương Tú Anh |
THCS Da Ton-Gia Lam-HN |
|
03071996 |
KK |
H |
63 |
Lê Duy Hoàng |
THCS Chu Van An-HN |
M |
25051996 |
KK |
H |
64 |
Lương Việt Hoàng |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
M |
22101996 |
KK |
H |
65 |
Nguyễn Phương Như |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
F |
26021996 |
KK |
H |
66 |
Nguyễn Anh Tuấn |
THCS Ha Noi-Amsterdam |
M |
27071996 |
KK |
H |
67 |
Trần Xuân Thắng |
THCS Le Quy Don-HD |
M |
05111996 |
KK |
H |
68 |
Vũ Thu Thảo |
THCS Van Lang-PT |
F |
04021996 |
KK |
H |
69 |
Nguyễn Văn Nam |
THCS Ly Tu Trong |
M |
23011996 |
KK |
H |
70 |
Trần Thu Trang |
THCS Dream House-HN |
F |
06071996 |
KK |
H |
71 |
Doãn Thái Ngân Giang |
THCS Dream House-HN |
F |
29111996 |
KK |
H |
72 |
Nguyễn Duy Đạt |
THCS Me Linh-District-HN |
M |
06011996 |
KK |
H |
73 |
Hoàng Bảo Hưng |
THCS Me Linh-District-HN |
M |
21021996 |
KK |
H |
| | [ Cập nhật: 22/4/2010; Ban biên tập] | Về trang tin
HMS.ORG.VN : Kết quả HOMO 2010, Junior Level
Tin liên quan:\ Olympic Singapore
|
|
|
|
© 2009 Trang tin của Hội Toán học Hà Nội.
website: http://hms.org.vn
Điện thoại: 04-35576851 Email: hmsmnv@gmail.com. |
|